Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perforation
/,pɜ:fə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perforation
/ˌpɚfəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đục lỗ, sự đục thủng; sự bị đục lỗ; sự bị đục thủng
dãy lỗ đục (trên tờ giấy, để xé theo dãy lỗ ấy)
tear
the
sheet
along
the
perforations
xé tờ giấy theo dãy lỗ đục
noun
plural -tions
[count] :a small hole or series of small holes in paper, cardboard, etc. - often plural
The
perforations
help
you
tear
the
paper
neatly
and
easily
.
medical :a hole in part of the body caused by an accident or disease [count]
intestinal
perforations
[
noncount
]
an
infection
that
can
cause
perforation
of
the
intestine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content