Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perforate
/'pɜ:fəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perforated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perforate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đục lỗ, đục thủng
đục một dãy lỗ (vào giấy để có thể xé được theo dãy lỗ ấy)
a
perforated
sheet
of
postage
stamps
một tờ tem thư có đục từng dãy lỗ
adjective
having a hole or a series of holes
a
perforated [=
punctured
]
eardrum
of paper, cardboard, etc. :having a line of small holes to make tearing easy and neat
a
pad
with
perforated
sheets
of
paper
verb
A perforated metal screen let through a pattern of light. The bullet perforated his lung but he survived
riddle
puncture
pierce
honeycomb
drill
bore
punch
enter
penetrate
pass
into
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content