Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perfidy
/'pɜ:fidi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perfidy
/ˈpɚfədi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perfidy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(+ towards, to)
sự bất nghĩa; sự phản trắc
hành động bất nghĩa; hành động phản trắc
noun
[noncount] literary :the act of betraying someone or something :the state of not being loyal
They
are
guilty
of
perfidy.
noun
The name of Judas is a byword for perfidy
perfidiousness
treachery
deceit
traitorousness
treason
disloyalty
faithlessness
falseness
falsity
unfaithfulness
infidelity
insidiousness
hypocrisy
betrayal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content