Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perfect pitch
/,pʒ:fikt'pit∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perfect pitch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác absolute pitch)
khả năng nhận biết (khả năng hát) bất cứ nốt nhạc nào
she
has
perfect
pitch
chị ta có khả năng nhận biết (khả năng hát) bất cứ nốt nhạc nào
noun
[noncount] music :the ability to correctly name any musical note that you hear or to sing any musical note correctly without help
He
has
perfect
pitch
. -
sometimes
used
figuratively
a
designer
who
has
perfect
pitch
for
color
[=
a
designer
who
always
chooses
the
best
colors
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content