Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peregrination
/,perigri'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cuộc du hành
cuộc hành trình
his
peregrination
to
southern
Europe
cuộc hành trình của anh ta tới miền Nam châu Âu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content