Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nhận thức; tri giác
    powers of perception
    khả năng nhận thức
    sự hiểu thấu
    his analysis of the problem showed great perception
    cách phân tích vấn đề của anh ta tỏ ra anh ta rất hiểu thấu vấn đề
    cách hiểu
    my perception of the matter is that
    cách hiểu vấn đề của tôi là…

    * Các từ tương tự:
    perceptional, perceptionalism