Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
percentile
/pə'sentail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
percentile
/pɚˈsɛnˌtajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ centile)
bách phân vị
noun
plural -tiles
[count] :one of 100 equal parts that a group of people can be divided into in order to rank them
She
scored
in
the
95
th
percentile
in
math
. [=
she
got
a
higher
score
in
math
than
95
percent
of
her
classmates
]
His
height
and
weight
are
in
the
80
th
percentile
for
boys
his
age
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content