Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perambulator
/pə'ræmbjʊleitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perambulator
/pəˈræmbjəˌleɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe đẩy trẻ em (bốn bánh)
* Các từ tương tự:
perambulatory
noun
plural -tors
[count] Brit :stroller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content