Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

perambulation /pəræmbjʊ'lei∫n/  

  • Danh từ
    sự (cuộc) đi dạo, sự (cuộc) dạo quanh; sự (cuộc) đi khắp
    anh ta đã thấy nhiều điều lạ trong các cuộc đi dạo quanh thành phố cổ