Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perambulation
/pəræmbjʊ'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự (cuộc) đi dạo, sự (cuộc) dạo quanh; sự (cuộc) đi khắp
he
saw
many
strange
things
during
his
perambulations
in
the
old
city
anh ta đã thấy nhiều điều lạ trong các cuộc đi dạo quanh thành phố cổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content