Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

peradventure /pərəd'ventʃə/  

  • phó từ
    (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ
    peradventure he is mistaken
    có lẽ anh ta đã lầm
    if peradventure
    nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ
    lest peradventure
    e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
    Danh từ
    sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán
    beyond (withoutall peradventure
    không còn hoài nghi gì nữa