Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
per diem
/pɚˈdiːjəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adverb
formal :for each day :per day
Employees
will
be
given
$20
per
diem
for
expenses
.
noun
plural ~ -ems
[count] US :an amount of money given to someone for daily expenses (such as food or fuel)
He
received
a
$30
per
diem
for
food
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content