Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Per capita
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
per capita
/pɚˈkæpətə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Theo đầu người
Theo đầu người, chẳng hạn như THU NHẬP QUỐC DÂN tính theo đầu người
* Các từ tương tự:
Per capita real GDP
adverb
by or for each person
What
is
the
average
income
per
capita
in
the
state
? [=
what
is
the
average
income
for
people
in
the
state
?;
how
much
money
does
each
person
in
the
state
earn
on
average
?]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content