Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peppy
/'pepi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peppy
/ˈpɛpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái
adjective
peppier; -est
[also more ~; most ~] chiefly US somewhat old-fashioned
full of energy or enthusiasm
At
75
years
old
,
he
is
as
peppy
as
ever
.
a
group
of
peppy
cheerleaders
The
song
was
a
peppy
little
dance
number
.
able to move fast
a
peppy [=
zippy
]
little
car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content