Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pepperoni
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pepperoni
/ˌpɛpəˈroʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xúc xích bò và heo rắc thêm tiêu
noun
[noncount] :a spicy sausage that is usually eaten on pizza
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content