Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peppermint
/'pepəmint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peppermint
/ˈpɛpɚˌmɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây bạc hà cay
(cách viết khác mint) kẹo bạc hà
noun
plural -mints
[noncount] :a plant that produces an oil that is used especially to flavor candies
[count] :a candy flavored with peppermint
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content