Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pepperbox /'pepə/  /kɑ:stə/

  • -caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/* danh từ
    lọ hạt tiêu ((như) pepper-pot)

    * Các từ tương tự:
    pepperbox