Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pep talk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pep talk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời động viên, lời cổ vũ
noun
plural ~ talks
[count] informal :a short speech that is given to encourage someone to work harder, to feel more confident and enthusiastic, etc.
The
coach
gave
the
team
a
pep
talk
before
the
game
.
She
needs
a
pep
talk
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content