Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peon
/'pi:ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peon
/ˈpiːˌɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đưa tin (ở Ấn Độ…)
công nhân trang trại (ở Mỹ La Tinh)
* Các từ tương tự:
peonage
,
peony
noun
plural -ons
[count] US :a person who does hard or boring work for very little money :a person who is not very important in a society or organization
The
new
policy
changes
affect
the
whole
department
,
from
the
manager
down
to
the
office
peons
. [=
the
lowest
paid
workers
in
the
office
]
Those
rich
politicians
don't
care
about
peons
like
us
,
she
complained
.
a poor farm worker especially in Latin America
* Các từ tương tự:
peony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content