Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penury
/'penjʊri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penury
/ˈpɛnjəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự (cảnh) nghèo túng
living
in
penury
sống trong cảnh nghèo túng
noun
[noncount] formal :the state of being very poor :extreme poverty
struggling
with
penury
living
in
penury
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content