Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penthouse
/'penthaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penthouse
/ˈpɛntˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà mái thượng (nhà xây trên mái của một cao ốc)
mái nhà chái
noun
plural -houses
[count] :an apartment on the top floor or roof of a building
a
luxurious
penthouse -
often
used
before
another
noun
a
penthouse
suite
/
apartment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content