Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pensioner
/'pen∫ənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pensioner
/ˈpɛnʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pensioner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người hưởng lương hưu
người hưởng trợ cấp (thường chủ yếu nói về trợ cấp tuổi già)
noun
plural -ers
[count] chiefly Brit :a person who receives or lives on a pension especially; :a person who receives a government pension
an
old-age
pensioner -
compare
oap
noun
The housing units were specially designed for pensioners' needs
retiree
veteran
senior
citizen
Brit
OAP
(= '
old-age
pensioner'
)
US
golden-ager
Colloq
Brit
wrinkly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content