Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pensionable
/'pen∫ənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pensionable
/ˈpɛnʃənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được quyền hưởng lương hưu; có chế độ hưởng lương hưu
được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ hưởng trợ cấp
she
is
of
pensionable
age
bà ta ở tuổi được hưởng trợ cấp
adjective
always used before a noun
chiefly Brit :allowing someone to receive a pension
The
factory
offered
pensionable
employment
. [=
a
job
that
includes
pension
benefits
]
Her
husband
had
reached
pensionable
age
. [=
her
husband
was
old
enough
to
qualify
for
a
pension
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content