Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pensionable /'pen∫ənəbl/  

  • Tính từ
    được quyền hưởng lương hưu; có chế độ hưởng lương hưu
    được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ hưởng trợ cấp
    she is of pensionable age
    bà ta ở tuổi được hưởng trợ cấp