Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lương hưu
    tiền trợ cấp (cho người già, người tàn tật…)
    Động từ
    trả lương hưu cho
    trợ cấp cho
    (+ off) (thường ở dạng bị động) sa thải (ai), cho (ai) nghỉ việc có lương hưu (có cho trợ cấp); thải (cái gì) đi vì đã quá cũ, quá mòn
    chiếc máy in cũ phải thải đi thôi
    Danh từ
    (tiếng Pháp)
    nhà trọ tư nhân, quán trọ

    * Các từ tương tự:
    Pension fund, pensionable, pensionary, pensioner