Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pensile
/'pensil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)
xây tổ treo lủng lẳng (chim...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content