Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penny-pinching
/'penipint∫iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penny-pinching
/ˈpɛniˌpɪnʧɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
keo kiệt
Danh từ
sự keo kiệt
adjective
not wanting to spend a lot of money :very careful or too careful about spending money
a
penny-pinching
shopper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content