Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

penny-a-line /'peniə'lain/  

  • Tính từ
    rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết)
    a penny-a-line novel
    tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu

    * Các từ tương tự:
    penny-a-liner