Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penny farthing
/'peni'fɑ:ðiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
kiểu xe đạp cũ bánh trước to bánh sau nhỏ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content