Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penmanship
/'penmən∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penmanship
/ˈpɛnmənˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penmanship
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thuật viết, cách viết
phong cách viết văn, văn phong
noun
[noncount] formal
the art or practice of writing by hand
My
third
grade
teacher
thought
it
was
important
for
us
to
learn
penmanship.
the quality or style of someone's handwriting
Your
poor
penmanship [=
handwriting
]
makes
it
hard
to
read
your
work
.
noun
One must admire the penmanship of the medieval scribes
calligraphy
hand
fine
Italian
or
Italic
hand
handwriting
script
writing
longhand
chirography
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content