Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penknife
/'pennaif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penknife
/ˈpɛnˌnaɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều penknives)
dao nhíp
noun
plural -knives
[count] :a small knife with a folding blade :pocketknife
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content