Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penitentiary
/'peni'ten∫əri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penitentiary
/ˌpɛnəˈtɛnʃəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
nhà tù trọng phạm
Tính từ
tự phạt để chuộc tội
để cải tạo người phạm tội
noun
plural -ries
[count] US :prison - often used in the names of prisons
Colorado
State
Penitentiary &
lt
;
SYNR
synonyms see1jail</SYNR
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content