Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penitential
/peni'ten∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penitential
/ˌpɛnəˈtɛnʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ăn năn; hối lỗi; sám hối
* Các từ tương tự:
penitentially
adjective
formal :relating to the feeling of being sorry for doing something wrong :relating to penitence or penance
penitential
prayers
a
penitential
journey
/
pilgrimage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content