Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peninsula
/pə'ninsjulə/
/pə'ninsələ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peninsula
/pəˈnɪnsələ/
/Brit pəˈnɪnsjələ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bán đảo
* Các từ tương tự:
peninsular
,
peninsulate
noun
plural -las
[count] :a piece of land that is almost entirely surrounded by water and is attached to a larger land area
They
built
their
house
on
a
narrow
peninsula.
the
Yucatan
Peninsula
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content