Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

penetration /peni'trei∫n/  

  • Danh từ
    sự thâm nhập, sự thấm qua; sự xuyên qua
    our penetration of the enemy's defences
    sự thâm nhập của chúng ta vào công sự phòng ngự của địch
    khả năng hiểu thấu, khả năng thấu suốt; sự sắc sảo