Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pendulous
/'pendjʊləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pendulous
/ˈpɛnʤələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pendulous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lủng lẳng
pendulous
breasts
đôi vú lủng lẳng
* Các từ tương tự:
pendulously
,
pendulousness
adjective
[more ~; most ~] formal + literary :hanging down and swinging freely
pendulous
silver
earrings
adjective
The weaver-bird's pendulous nest is a marvel of engineering
pendent
hanging
drooping
sagging
dangling
suspended
pensile
I was hypnotized by the pendulous motion of the bell
swinging
swaying
waving
undulating
undulatory
oscillating
oscillatory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content