Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ) đang chờ giải quyết, đang chờ quyết định, còn treo đó
    the lawsuit was then pending
    vụ kiện còn treo đó
    sắp xảy ra đến nơi
    a decision on this matter is pending
    sắp có một quyết định về việc đó ngay gần đây thôi
    Giới từ
    chờ cho đến khi, cho đến lúc
    he was held in custody pending trial
    nó bị giam giữ chờ cho đến khi xét xử
    trong khi, trong lúc
    pending the negotiations
    trong lúc thương lượng