Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pendent
/'pendənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pendent
/ˈpɛndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
treo, thõng xuống
* Các từ tương tự:
pendentive
,
pendently
adjective
or pendant
formal :hanging down from above
a
pendent
light
fixture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content