Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penciler
/'penslə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content