Danh từ
    
    bút chì, viết chì
    
    
    
    bức vẽ bằng bút chì
    
    bản viết bằng bút chì
    
    
    
    viết bằng bút chì thì tẩy xóa đi dễ
    
    [vật hình] bút chì
    
    eye-brow pencil
    
    bút chì tô đường mày
    
    Động từ
    
    (-II-, Mỹ -I-)
    
    viết (vẽ, đánh dấu) bằng bút chì
    
    
    
    anh ta vẽ bằng bút chì bản phác thảo của một ngôi nhà
    
    
    
    đường mày tô bút chì
    
    pencil something in
    
    ghi tạm vào sổ nhật ký (một cuộc họp, một cuộc gặp mặt dự định vào một ngày nào đó…)
    
    
    
    ta hãy ghi tạm ngày 3 tháng Năm là ngày hội nghị