Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

penchant /'pɑ:n∫ɑ:n/  /'pent∫ən/

  • Danh từ
    (tiếng Pháp)
    thiên hướng; sở thích thiên về (cái gì đó)
    she has a penchant for Chinese food
    chị ta có sở thích thiên về món ăn Trung Quốc