Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    trừng trị, trừng phạt
    trừng trị một tội
    trừng phạt ai
    (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)

    * Các từ tương tự:
    penalize, penalise