Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
penal code
/'pi:nlkəʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
penal code
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ luật hình sự, bộ hình sự
noun
plural ~ codes
[count] law :a set of laws relating to crimes and the punishments for those crimes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content