Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pen pusher
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ pushers
[count] Brit informal :paper pusher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content