Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pellet
/'pelit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pellet
/ˈpɛlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên vê nhỏ (giấy, bánh mì, đất…)
viên thuốc nhỏ
viên đạn súng hơi
noun
plural -lets
[count] a small, hard ball of food, medicine, etc.
food
pellets
for
rabbits
=
rabbit
pellets
a small metal object that is shot from a gun
shotgun
pellets
a
pellet
gun
[=
a
special
gun
that
is
designed
to
shoot
pellets
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content