Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pelagic
/pə'lædʒik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pelagic
/pəˈlæʤɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ở biển khơi (đánh cá…)
sống gần mặt nước ở biển khơi (cá…)
adjective
technical :relating to or living in the sea far from the shore
pelagic
fish
/
birds
/
waters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content