(khẩu ngữ)
làm cật lực và kiên trì
nó đã làm luận án cật lực và kiên trì hàng tháng nay
peg somebody down to something
buộc (thuyết phục) ai phải dứt khoát (phải hứa rõ ràng) về việc gì
tôi đã buộc anh ta phải dứt khoát về giá của công việc
peg something down
móc (kẹp, đóng) chặt vật gì vào
khó khăn đóng cọc giữ chặt lều trong cơn bão
peg out
(khẩu ngữ)
ngoẻo, chết
peg something out
đóng cọc, đánh dấu ranh giới (một vùng đất)
được (một ván) bằng cách đẩy hết quân vào lỗ trên bàn