Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (khẩu ngữ)
    làm cật lực và kiên trì
    nó đã làm luận án cật lực và kiên trì hàng tháng nay
    peg somebody down to something
    buộc (thuyết phục) ai phải dứt khoát (phải hứa rõ ràng) về việc gì
    tôi đã buộc anh ta phải dứt khoát về giá của công việc
    peg something down
    móc (kẹp, đóng) chặt vật gì vào
    khó khăn đóng cọc giữ chặt lều trong cơn bão
    peg out
    (khẩu ngữ)
    ngoẻo, chết
    peg something out
    đóng cọc, đánh dấu ranh giới (một vùng đất)
    được (một ván) bằng cách đẩy hết quân vào lỗ trên bàn