Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peeved
/pi:vd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peeved
/ˈpiːvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
bực mình; cáu kỉnh
adjective
[more ~; most ~] informal :angry or annoyed
He's
peeved
at
me
because
I
borrowed
his
car
without
asking
.
Her
boss
was
peeved
by
/
about
the
mistakes
she
made
with
the
customer's
order
.
I'm
feeling
pretty
peeved.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content