Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peeress
/'piəres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peeress
/ˈpirəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ công khanh
công khanh phu nhân
noun
plural -esses
[count] a woman who is a member of the British nobility
the wife or widow of a peer (sense 2)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content