Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peerage
/'piəridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peerage
/ˈpirɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tầng lớp công khanh
hàng công khanh; tước vị công khanh
inherit
a
peerage
thừa kế tước vị công khanh
danh bạ công khanh
noun
plural -ages
formal
the peerage :the people who are members of the British nobility :the people who are peers
[count] :the rank of a British peer
He
was
given
the
peerage
after
years
of
devoted
service
to
the
community
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content