Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peeper
/'pi:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peeper
/ˈpiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều) (tiếng lóng)con mắt
noun
plural -ers
[count] :a type of small American frog that makes a peeping sound - called also spring peeper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content